CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - VNC
Giới Thiệu Công ty VNC
VNC – Khách hàng là cam kết lớn nhất của chúng tôi
Công ty VNC thuộc lĩnh vực nào?
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu công nghiệp Việt Nam (VNC) được thành lập năm 2008 – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên kinh doanh, sản xuất, xuất – nhập khẩu và phân phối đa dạng các sản phẩm trong lĩnh vực cung cấp phụ kiện liên kết ( bulong, đinh hàn, đai ốc…). Phục vụ một cách tốt nhất cho các ngành sản xuất, cơ khí, đóng tàu và xây dựng.
Vision ( Tầm nhìn)
Becoming a leading supplier for fasteners in Viet Nam ( Trở thành nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp phụ kiện liên kết ở Việt Nam)
Becoming reliable partner of all of suppliers and customers ( Trở thành đối tác đáng tin cậy của các nhà cung cấp và khách hàng)
Moving to the international area ( Đi ra khu vực quốc tế)
Mission (Sứ mệnh)
Satisfying all customer needs ( Đáp ứng tất cả các nhu cầu của khách hàng)
Providing high quality products as well as reasonable prices ( Cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá hợp lý nhất)
Expanding the range of products that we supply in the future ( Đa dạng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp trong tương lai)
SẢN PHẨM XEM NHIỀU

-
Bulong lục giác chìm đầu trụ Inox
Đường kính: M5~M20 Bước ren(mm): 0,8 ~ 2,5 Cấp bền: SUS304 Chiều dài(mm): 10~300 Tiêu chuẩn: SUS 304 Bề mặt: INOX Giới hạn bền: – Giới hạn chảy: – Độ giản dài tương đối(%): 12~16 Xuất xứ: KPF
SẢN PHẨM NỔI BẬT

-
Lục giác chìm CW đầu bằng
Đường kính: M3~M30
Bước ren(mm): Ren mịn, Ren suốt
Cấp bền: 4.6 – 12.9
Chiều dài(mm): 10~300
Bề mặt: Đen, Mạ kẽm điện phân, Mạ kẽm nhúng nóng…
Giới hạn bền: –
Giới hạn chảy: –
Độ giản dài tương đối(%): 12~16
Xuất xứ: Malaysia -
Lục giác chìm CW đầu mo
Đường kính: M3~M30
Bước ren(mm): Ren mịn, Ren suốt
Cấp bền: 4.6 – 12.9
Chiều dài(mm): 10~300
Bề mặt: Đen, Mạ kẽm điện phân, Mạ kẽm nhúng nóng…
Giới hạn bền: –
Giới hạn chảy: –
Độ giản dài tương đối(%): 12~16
Xuất xứ: Malaysia -
Bulong CW 8.8
Đường kính: M10 ~ M30
Bước ren: 10 ~ 1000
Loại ren: Ren mịn
Cấp bền: 8.8
Chiều dài: 10 ~ 1000
Bề mặt: Mạ kẽm, mạ nhúng nóng, xi
Giác 6 cạnh
Giới hạn bền: 800 ~ 830
Giới hạn chảy: 640
Độ giản đơn đối: 12%
Xuất xứ: Malaysia -
Bulong Neo L Đen
Đường kính: M12~M56 Bước ren(mm): 1.75 ~5.5 Cấp bền: 4.6~10.9 Chiều dài(mm): 300~6000 Tiêu chuẩn: Gia công Bề mặt: Đen Giới hạn bền: – Giới hạn chảy: – Độ giản dài tương đối(%): – Xuất xứ: Việt Nam -
Bulong liên kết 8.8 Đen
Đường kính: M6 ~ M48 Bước ren (mm): 1,0 ~ 5,0 Cấp bền: 8.8 Chiều dài (mm): 60 ~ 300 Tiêu chuẩn: DIN 933.
DIN 931Bề mặt: Đen Giới hạn bền: 800 ~ 830 Giới hạn chảy: 640 Độ giản dài tương đối (%): 12% Xuất xứ: KPF -
Bulong Neo Cùm U Vuông
Đường kính: M12 ~ M56 Bước ren(mm): 1.75 ~ 5.5 Cấp bền: 4.6 ~10.9 Chiều dài(mm): 200~6000 Tiêu chuẩn: Gia công Bề mặt: Đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóngXuất xứ: Việt Nam -
Bulong Neo I
Đường kính: M12~M56 Bước ren(mm): 1.75 ~ 5.5 Cấp bền: 4.6 ~10.9 Chiều dài(mm): 200~6000 Tiêu chuẩn: Gia công Bề mặt: Đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóngXuất xứ: Việt Nam -
Bulong Neo J
Đường kính: M12~M56 Bước ren(mm): 1.75 ~ 5.5 Cấp bền: 4.6 ~ 10.9 Chiều dài(mm): 350 ~ 6000 Tiêu chuẩn: Gia công Bề mặt: Đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóngXuất xứ: Việt Nam -
Bulong Liên Kết 10.9
Đường kính: M6 ~ M48 Bước ren (mm): 1 ~ 5.0 Cấp bền: 10.9 Chiều dài (mm): 60 ~ 300 Tiêu chuẩn: DIN 933.
DIN 931.Bề mặt: Thô.
Đen.
Mạ kẽm điện phân.
Mạ kẽm nhúng nóng.Giới hạn bền: 1040 Giới hạn chảy: 940 Độ giản dài tương đối (%): 9% Xuất xứ: KPF -
Bulong lục giác chìm đầu bằng
Đường kính: M3~M30 Bước ren(mm): Ren mịn Cấp bền: 10.9 Chiều dài(mm): 10~300 Tiêu chuẩn: DIN 912 Bề mặt: Đen Giới hạn bền: – Giới hạn chảy: – Độ giản dài tương đối(%): 12~16 Xuất xứ: KPF -
Bulong inox 316
Đường kính: M6~M30 Bước ren(mm): 1~3.5 Cấp bền: 4.8~12.9 Chiều dài(mm): 60~300 Tiêu chuẩn: DIN 933
DIN931Bề mặt: SUS316 Giới hạn bền: – Giới hạn chảy: – Độ giản dài tương đối(%): – Xuất xứ: KPF