CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
Giới Thiệu
Nhà máy sản xuất bu lông cơ khí
✔ Đầy đủ kích thước từ M12 – 56 – Cấp bền 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, 12.9
✔ Xi mạ bề mặt theo yêu cầu: Mạ kẽm, xi trắng, nhúng nóng, Dacromet
✔ Nguyên liệu nhập khẩu chất lượng cao.
✔ Có chứng nhận CO/CQ, Mác thép
✔ Có hơn 100 sản phẩm, hơn 1000 quy cách về tiêu chuẩn, phi tiêu chuẩn
✔ Nhận gia công Bulong theo bản vẽ, đầy đủ chủng loại và đa dạng kích thước
✔ Báo giá cực nhanh – Giá cả cạnh tranh – Bảo hành đổi trả.
Tầm Nhìn
Nhà máy sản xuất hàng đầu về chất lượng cơ khí tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được các nhà thầu, khách hàng công nhận
Sứ Mệnh
Ứng dụng công nghệ tiên tiến và khoa học quản trị để đem đến sản phẩm xuất sắc, cải thiện độ bền cho công trình Việt Nam và khu vực
SẢN PHẨM XEM NHIỀU

-
Lục giác chìm CW đầu mo
Đường kính: M3~M30
Bước ren(mm): Ren mịn, Ren suốt
Cấp bền: 4.6 – 12.9
Chiều dài(mm): 10~300
Bề mặt: Đen, Mạ kẽm điện phân, Mạ kẽm nhúng nóng…
Giới hạn bền: –
Giới hạn chảy: –
Độ giản dài tương đối(%): 12~16
Xuất xứ: Malaysia
SẢN PHẨM NỔI BẬT

-
Lục giác chìm CW đầu bằng
Đường kính: M3~M30
Bước ren(mm): Ren mịn, Ren suốt
Cấp bền: 4.6 – 12.9
Chiều dài(mm): 10~300
Bề mặt: Đen, Mạ kẽm điện phân, Mạ kẽm nhúng nóng…
Giới hạn bền: –
Giới hạn chảy: –
Độ giản dài tương đối(%): 12~16
Xuất xứ: Malaysia -
Lục giác chìm CW đầu mo
Đường kính: M3~M30
Bước ren(mm): Ren mịn, Ren suốt
Cấp bền: 4.6 – 12.9
Chiều dài(mm): 10~300
Bề mặt: Đen, Mạ kẽm điện phân, Mạ kẽm nhúng nóng…
Giới hạn bền: –
Giới hạn chảy: –
Độ giản dài tương đối(%): 12~16
Xuất xứ: Malaysia -
Bulong CW 8.8
Đường kính: M10 ~ M30
Bước ren: 10 ~ 1000
Loại ren: Ren mịn
Cấp bền: 8.8
Chiều dài: 10 ~ 1000
Bề mặt: Mạ kẽm, mạ nhúng nóng, xi
Giác 6 cạnh
Giới hạn bền: 800 ~ 830
Giới hạn chảy: 640
Độ giản đơn đối: 12%
Xuất xứ: Malaysia -
Bulong Neo L Đen
Đường kính: M12~M56 Bước ren(mm): 1.75 ~5.5 Cấp bền: 4.6~10.9 Chiều dài(mm): 300~6000 Tiêu chuẩn: Gia công Bề mặt: Đen Giới hạn bền: – Giới hạn chảy: – Độ giản dài tương đối(%): – Xuất xứ: Việt Nam -
Bulong liên kết 8.8 Đen
Đường kính: M6 ~ M48 Bước ren (mm): 1,0 ~ 5,0 Cấp bền: 8.8 Chiều dài (mm): 60 ~ 300 Tiêu chuẩn: DIN 933.
DIN 931Bề mặt: Đen Giới hạn bền: 800 ~ 830 Giới hạn chảy: 640 Độ giản dài tương đối (%): 12% Xuất xứ: KPF -
Bulong Neo Cùm U Vuông
Đường kính: M12 ~ M56 Bước ren(mm): 1.75 ~ 5.5 Cấp bền: 4.6 ~10.9 Chiều dài(mm): 200~6000 Tiêu chuẩn: Gia công Bề mặt: Đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóngXuất xứ: Việt Nam -
Bulong Neo I
Đường kính: M12~M56 Bước ren(mm): 1.75 ~ 5.5 Cấp bền: 4.6 ~10.9 Chiều dài(mm): 200~6000 Tiêu chuẩn: Gia công Bề mặt: Đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóngXuất xứ: Việt Nam -
Bulong Neo J
Đường kính: M12~M56 Bước ren(mm): 1.75 ~ 5.5 Cấp bền: 4.6 ~ 10.9 Chiều dài(mm): 350 ~ 6000 Tiêu chuẩn: Gia công Bề mặt: Đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóngXuất xứ: Việt Nam -
Bulong Liên Kết 10.9
Đường kính: M6 ~ M48 Bước ren (mm): 1 ~ 5.0 Cấp bền: 10.9 Chiều dài (mm): 60 ~ 300 Tiêu chuẩn: DIN 933.
DIN 931.Bề mặt: Thô.
Đen.
Mạ kẽm điện phân.
Mạ kẽm nhúng nóng.Giới hạn bền: 1040 Giới hạn chảy: 940 Độ giản dài tương đối (%): 9% Xuất xứ: KPF -
Ty ren
Đường kính: M6 ~ M48 Bước ren(mm): 1~5.0 Cấp bền: 4.6, 5.6, 8.8 Chiều dài(mm): 70~6000 Tiêu chuẩn: Gia công theo yêu cầu Bề mặt: Đen
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóngGiới hạn bền: Tùy theo cấp bền Giới hạn chảy: – Độ giản dài tương đối(%): Xuất xứ: Việt Nam Đọc tiếpThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist -
Bulong lục giác chìm đầu bằng
Đường kính: M3~M30 Bước ren(mm): Ren mịn Cấp bền: 10.9 Chiều dài(mm): 10~300 Tiêu chuẩn: DIN 912 Bề mặt: Đen Giới hạn bền: – Giới hạn chảy: – Độ giản dài tương đối(%): 12~16 Xuất xứ: KPF -
Bulong inox 316
Đường kính: M6~M30 Bước ren(mm): 1~3.5 Cấp bền: 4.8~12.9 Chiều dài(mm): 60~300 Tiêu chuẩn: DIN 933
DIN931Bề mặt: SUS316 Giới hạn bền: – Giới hạn chảy: – Độ giản dài tương đối(%): – Xuất xứ: KPF