Tìm hiểu sai số cho phép của bu lông: dung sai ren, kích thước, lớp mạ và cách kiểm tra đúng chuẩn để đảm bảo liên kết an toàn, bền vững.
🧩 1. Vì sao sai số trong sản xuất bu lông lại quan trọng?
Trong sản xuất bu lông công nghiệp, mọi chi tiết từ đường kính, chiều dài, bước ren, độ đồng tâm, độ cứng, cho đến độ dày lớp mạ đều phải nằm trong giới hạn sai số cho phép.
Sai số quá mức sẽ dẫn đến:
-
Không lắp vừa đai ốc → gây kẹt ren hoặc tuột ren.
-
Liên kết không đạt lực siết → nguy cơ gãy, tuột bu lông.
-
Không đạt tiêu chuẩn kiểm định.
-
Công trình mất an toàn – phát sinh chi phí sửa chữa.
Hiểu rõ sai số cho phép giúp kỹ sư và chủ thầu chọn đúng nhà cung cấp, tránh rủi ro trong quá trình thi công.

🔍 2. Sai số cho phép trong sản xuất bu lông được quy định ở đâu?
Sai số bu lông hiện nay được quy định trong các tiêu chuẩn:
-
ISO 4014 / ISO 4017: Bu lông lục giác ren lửng / ren suốt
-
DIN 933 / DIN 931: Bu lông lục giác
-
ISO 898-1: Cấp bền bu lông (4.6 – 10.9)
-
ASTM A325M – A490M: Bu lông cường độ cao
-
JIS B1180: Bu lông tiêu chuẩn Nhật Bản
Mỗi tiêu chuẩn đều quy định sai số cụ thể cho từng kích thước và loại ren.
📏 3. Các loại sai số chính trong sản xuất bu lông
3.1 Sai số đường kính ren
-
Bu lông hệ mét thường theo cấp 6g
-
Đai ốc theo cấp 6H
→ Tạo độ rơ vừa đủ giúp ren ăn khớp mượt, không bị kẹt.
Ví dụ:
Bu lông M16 có đường kính danh nghĩa 16 mm nhưng đường kính ren thực tế có thể ~ 15.73 – 15.97 mm tùy tiêu chuẩn.
3.2 Sai số chiều dài bu lông
Chiều dài bu lông (L) cũng có sai số cho phép.
Ví dụ:
Bu lông dưới 125 mm thường cho phép sai lệch ±1 mm.
Bu lông dài hơn có thể ±2 mm.
3.3 Sai số bước ren
Bước ren M16 là 2.0 mm, nhưng cho phép lệch nhỏ khoảng ±0.1 mm.
Nếu lệch quá mức → khó siết, hư ren.
3.4 Sai số độ đồng tâm
Yêu cầu quan trọng trong bu lông cường độ cao:
-
Trục bu lông phải thẳng
-
Đầu bu lông không được lệch tâm
Nếu sai → giảm lực siết, dễ gãy.
3.5 Sai số đầu bu lông
Sai số cho phép với bu lông hệ mét:
| Size | Kích thước AF danh nghĩa | Sai số cho phép |
|---|---|---|
| M12 | 18 mm | ±0.3 mm |
| M16 | 24 mm | ±0.4 mm |
| M20 | 30 mm | ±0.5 mm |
Ví dụ:
Đầu bu lông M16 có thể 23.6 – 24.4 mm và vẫn đạt chuẩn.
3.6 Sai số lớp mạ kẽm
-
Mạ điện: 8–12 µm
-
Nhúng nóng: 40–80 µm (đôi khi lên đến 100 µm)
Lớp mạ quá dày → hư ren
Lớp mạ quá mỏng → nhanh gỉ

🧪 4. Nếu sai số vượt quá mức cho phép thì sao?
Hệ quả có thể rất nghiêm trọng:
-
Không lắp được vào lỗ thép hoặc đai ốc
-
Lực siết không đạt → tuột bu lông
-
Mất tải trọng thiết kế → nguy cơ sụp kết cấu
-
Không qua kiểm định CO–CQ
-
Không nghiệm thu công trình
Với bu lông cường độ cao (8.8 – 10.9 – A325M), sai số vượt mức còn gây:
❌ Gãy bu lông khi siết
❌ Rung lắc liên kết
❌ Mất ổn định dầm, xà gồ, bulông neo
📘 5. FAQ – Câu hỏi thường gặp về sai số bu lông
1. Bu lông M16 mà đo ra 15.8 mm có bị lỗi không?
→ Không. Đây là sai số cho phép theo tiêu chuẩn 6g của ren hệ mét.
2. Vì sao bu lông cường độ cao yêu cầu sai số nghiêm ngặt hơn?
→ Vì tải trọng lớn, chỉ một sai số nhỏ cũng gây nứt, gãy hoặc tuột ren.
3. Lớp mạ nhúng nóng dày có ảnh hưởng gì không?
→ Có. Lớp mạ quá dày có thể làm kẹt ren → cần vát ren lại.
4. Hàng Trung Quốc có sai số lớn hơn Việt Nam không?
→ Không phải tất cả. Phụ thuộc vào nhà sản xuất và QC. NT Việt Nam nhập chọn lọc theo tiêu chuẩn.
5. Làm sao biết bu lông đạt chuẩn sai số?
→ Kiểm tra CO–CQ và đo thực tế bằng vòng ren kiểm.
6. Sai số bu lông có giống với sai số đai ốc không?
→ Không. Sai số bu lông và sai số đai ốc tuân theo hai hệ dung sai khác nhau.
-
Bu lông thường theo cấp ren 6g
-
Đai ốc theo cấp 6H
Sự chênh này tạo ra độ rơ tiêu chuẩn, giúp ren ăn khớp mượt, không bị bó cứng. Nếu sai số bu lông đúng nhưng sai số đai ốc sai → liên kết vẫn lỗi.
7. Có bắt buộc đo sai số bu lông từng chiếc không?
→ Thông thường không cần đo 100%.
QC trong sản xuất chỉ cần:
-
Chọn mẫu theo lô
-
Đo sai số bu lông bằng caliper & vòng ren
-
Kiểm tra hình dạng, độ thẳng, lớp mạ
Tuy nhiên, các công trình trọng điểm (nhà thép, cầu cảng, PCCC) có thể yêu cầu kiểm tra toàn bộ.
8. Vì sao sai số bu lông mạ nhúng nóng khó kiểm soát hơn?
→ Do lớp kẽm nhúng nóng bám dày – không đồng đều, gây thay đổi:
-
Đường kính ren
-
Bước ren
-
Độ nhám bề mặt
Đây là lý do sản phẩm này phải được vát lại ren hoặc gia công lại ren (chase thread) để đảm bảo sai số bu lông nằm trong mức cho phép.
9. Sai số bu lông ảnh hưởng thế nào đến lực siết?
→ Nếu sai số bu lông không chuẩn:
-
Ren ăn nông → giảm lực ma sát
-
Lực siết không truyền đều → tuột ren
-
Tạo ứng suất tập trung → gãy khi siết
Bu lông cường độ cao 8.8 – 10.9 – A325M rất nhạy với sai số, yêu cầu dung sai chặt hơn.
10. Sai số chiều dài bu lông lớn có gây nguy hiểm không?
→ Có.
-
Bu lông quá dài → lòi ren → khó siết và gây tuột đai ốc
-
Bu lông quá ngắn → không đủ số vòng ren ăn khớp → giảm 40–60% khả năng chịu tải
Do đó sai số bu lông về chiều dài luôn phải kiểm tra ở các công trình kết cấu thép.
Lý do phải lựa chọn sản phẩm tại NT Việt Nam
Chất lượng sản phẩm: tuyệt đối chuẩn trong thông số kỹ thuật. Bề mặt gia công đẹp, đảm bảo chuẩn xác theo bản vẽ kĩ thuật. Các sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp tại và không qua bất cứ đơn vị trung gian
Chính sách vận chuyển: đảm bảo giao hàng đến tận công trình đúng hẹn. Hệ thống các chành xe phủ sóng rộng khắp Toàn quốc. Chỉ cần đặt và thanh toán đơn hàng, chúng tôi lên đơn giao hàng ngay.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm quý khách hãy liên hệ với chúng tôi theo những cách sau để được nhân viên tư vấn và nhận được bảng báo giá mới nhất về sản phẩm.
Việc lựa chọn sai tiêu chuẩn bu lông có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và an toàn của toàn công trình.
Hãy để NT Việt Nam trở thành đối tác kỹ thuật tin cậy – cung cấp bu lông cường độ cao, mạ kẽm nhúng nóng đạt chuẩn cho mọi dự án của bạn.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG NT VIỆT NAM

Hotline/Zalo: 0906 836 754
Email: ntvietnam.vattuxaydung@gmail.com
Website: https://congnghiepvietnam.net/
