Bu lông 10.9 – Giải pháp liên kết cường độ cao cho kết cấu thép hiện đại
Bu lông 10.9 là gì?
Bu lông 10.9 là loại bu lông cường độ cao có khả năng chịu lực kéo và nén vượt trội.
Theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO 898-1), con số “10.9” thể hiện hai đặc tính quan trọng:
-
Giới hạn bền kéo: 1000 MPa
-
Giới hạn chảy: 900 MPa (tức 90% giới hạn bền kéo)
Nhờ đó, bu lông 10.9 thường được sử dụng trong các mối liên kết chịu tải trọng lớn, nơi yêu cầu độ bền, độ ổn định và an toàn tuyệt đối.
“Một mối nối vững chắc bắt đầu từ bu lông đạt chuẩn và bu lông 10.9 chính là lựa chọn tiêu chuẩn cho kết cấu công nghiệp hiện đại.”
Cấu tạo và vật liệu chế tạo
Bu lông 10.9 được sản xuất từ thép hợp kim có hàm lượng cacbon và mangan cao, thường được nhiệt luyện (tôi và ram) để đạt độ cứng và khả năng chịu tải yêu cầu.
Thành phần vật liệu phổ biến:
-
Thép hợp kim Cr-Mo (Chromium – Molybdenum)
-
Thép cacbon cao C45, 40Cr hoặc SCM435
-
Xử lý bề mặt: mạ kẽm trắng, mạ kẽm nhúng nóng, mạ Dacromet hoặc phosphat hóa đen tùy môi trường sử dụng
Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Cấp bền | 10.9 |
| Giới hạn bền kéo tối thiểu | 1000 MPa |
| Giới hạn chảy tối thiểu | 900 MPa |
| Phạm vi kích thước (Size) | M5 → M42 |
Phân loại bu lông 10.9
Bu lông 10.9 được phân chia theo kiểu đầu, kiểu ren và ứng dụng, bao gồm:
🔹 Theo hình dạng đầu bu lông
-
Bu lông lục giác (Hex Bolt): phổ biến nhất trong kết cấu thép, máy móc.
-
Bu lông đầu trụ (Socket Head Cap Bolt): dùng cho chi tiết cơ khí chính xác.
-
Bu lông đầu chìm (Countersunk): dùng khi cần bề mặt phẳng, thẩm mỹ.
🔹 Theo kiểu ren
-
Ren suốt: dùng cho liên kết cố định nhẹ, dễ tháo lắp.
-
Ren lửng: dùng cho mối ghép chịu lực nặng, ổn định cao.
🔹 Theo bề mặt bảo vệ
-
Mạ kẽm trắng / đen: dùng trong nhà, môi trường khô.
-
Mạ kẽm nhúng nóng: dùng ngoài trời, nhà xưởng, cầu đường.
-
Dacromet / Inox 10.9 tương đương: cho môi trường ẩm, ăn mòn cao.

Ứng dụng của bu lông 10.9 trong thực tế
Nhờ khả năng chịu tải cực lớn, bu lông 10.9 được ứng dụng trong hầu hết các công trình công nghiệp và cơ khí nặng, tiêu biểu như:
-
Kết cấu thép nhà xưởng, nhà tiền chế, khung dầm – cột.
-
Công trình giao thông, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật.
-
Lắp ráp thiết bị cơ khí, máy công nghiệp, bồn bể áp lực.
-
Dự án năng lượng: điện gió, điện mặt trời, trạm biến áp, tháp truyền tải.
“Mỗi bu lông 10.9 của NT Việt Nam đều được kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng – đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi công trình.”
Ưu điểm nổi bật của bu lông 10.9 NT Việt Nam
-
Cường độ cao – tải trọng lớn: phù hợp cho mọi kết cấu chịu lực nặng.
-
Độ chính xác gia công cao: sai số thấp, ren sắc, đầu bu lông đạt chuẩn.
-
Chống ăn mòn vượt trội: đa dạng bề mặt mạ.
-
Giao hàng nhanh – linh hoạt theo yêu cầu bản vẽ kỹ thuật.
So sánh bu lông 8.8 và 10.9
| Đặc tính | Bu lông 8.8 | Bu lông 10.9 |
|---|---|---|
| Giới hạn bền kéo (MPa) | 800 | 1000 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 640 | 900 |
| Ứng dụng | Kết cấu nhẹ, nhà thép nhỏ | Kết cấu tải trọng lớn, máy công nghiệp |
| Môi trường khuyến nghị | Trong nhà, khô ráo | Ngoài trời, chịu lực và va đập mạnh |
🤝 Tại sao chọn NT Việt Nam là đối tác cung cấp bu lông 10.9
-
Chất lượng được kiểm chứng qua hàng nghìn công trình.
-
Nguồn hàng ổn định – gia công theo bản vẽ kỹ thuật.
-
Kho hàng lớn – giao nhanh toàn quốc.
-
Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng cấp bền, chủng loại và mạ phù hợp.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG NT VIỆT NAM

Hotline/Zalo: 0906 836 754
Email: ntvietnam.vattuxaydung@gmail.com
Website: https://congnghiepvietnam.net/






