Giải mã những quy chuẩn quốc tế thường gặp trong cơ khí và xây dựng
Khi đọc bản vẽ, bạn từng thấy những ký hiệu như DIN 933, ASTM A325, hay JIS B 1180 mà chưa rõ khác biệt giữa chúng?
Đây là các bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế do Đức, Mỹ và Nhật Bản ban hành — dùng để quy định kích thước, vật liệu, cấp bền và lớp mạ của bu lông, đai ốc và vòng đệm.
Bài viết này do NT Việt Nam biên soạn sẽ giúp bạn hiểu đúng bản chất, phân biệt rõ từng hệ quy chuẩn và tra cứu dễ dàng khi làm việc với bản vẽ kỹ thuật, kiểm tra vật tư hay đặt hàng sản xuất.
1. Vì sao có nhiều hệ tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau?
Mỗi quốc gia phát triển đều xây dựng bộ quy định riêng để đảm bảo sự thống nhất và chất lượng trong sản xuất cơ khí.
Ba hệ thống phổ biến nhất hiện nay gồm:
- DIN (Đức): Bộ tiêu chuẩn định hướng về kích thước và dung sai, áp dụng rộng rãi trong châu Âu.
- ASTM (Mỹ): Bộ quy chuẩn tập trung vào vật liệu, cơ tính và ứng dụng công nghiệp.
- JIS (Nhật Bản): Hệ thống hướng đến độ chính xác và kiểm soát chất lượng cao trong sản xuất cơ khí.
Dù có khác biệt, cả ba đều nhằm mục tiêu chung: đảm bảo độ tương thích, an toàn và độ tin cậy của mối liên kết.

2. Hệ tiêu chuẩn châu Âu – Chính xác và dễ áp dụng
Hệ tiêu chuẩn này mô tả chi tiết về kích thước, hình dạng và kiểu đầu bu lông.
Một số mã thông dụng:
- 933: Bu lông lục giác ren suốt
- 931: Bu lông lục giác ren lửng
- 934: Đai ốc lục giác
- 125A: Vòng đệm phẳng
Đặc điểm:
- Dễ sản xuất, phổ biến tại Việt Nam.
- Không quy định cấp bền — cấp bền được xác định riêng theo tiêu chuẩn cơ tính ISO.
- Dễ thay thế, tương thích trong hệ mét.
Ví dụ:
“Bu lông 933 – cấp bền 8.8” nghĩa là hình dạng theo tiêu chuẩn châu Âu, còn cấp bền theo ISO 898-1.
3. Hệ tiêu chuẩn của Mỹ – Trọng tâm là vật liệu và ứng dụng
Hệ quy chuẩn của Hoa Kỳ không chỉ nói về kích thước, mà còn quy định rõ loại thép, cấp bền và mục đích sử dụng.
Một số mã phổ biến:
- A307: Bu lông thông dụng cho kết cấu nhẹ
- A325: Bu lông kết cấu cường độ cao
- A193: Bu lông dùng trong môi trường nhiệt độ cao
- A123/A153: Mạ kẽm nhúng nóng
- B633: Mạ điện phân
Ưu điểm:
- Đưa ra hướng dẫn chi tiết cho từng loại vật liệu.
- Được dùng phổ biến trong các dự án EPC, năng lượng, cầu đường và trạm điện.
4. Hệ tiêu chuẩn của Nhật Bản – Chính xác theo phong cách Á Đông
Hệ thống quy chuẩn Nhật Bản được xây dựng với độ chính xác cao, phù hợp cho thiết bị máy móc, dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Một số mã thông dụng:
- B 1180: Bu lông lục giác
- B 1181: Đai ốc
- B 1256: Vòng đệm phẳng
Đặc trưng:
- Dung sai nhỏ, tính đồng nhất cao.
- Ưu tiên cho cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.
- Nhiều chi tiết có thể thay thế tương đương với chuẩn châu Âu.
5. Ba yếu tố kỹ thuật cần hiểu khi đọc tiêu chuẩn bu lông
“Một mã bu lông chuẩn luôn gồm đủ ba phần:
Kích thước – Cấp bền – Lớp mạ.”
5.1. Kích thước và hình dạng
Quy định kiểu đầu, chiều dài, bước ren và dung sai sản xuất.
| Loại bu lông | Mã thông dụng |
|---|---|
| Bu lông lục giác ren suốt | 933 |
| Bu lông lục giác ren lửng | 931 |
| Bu lông chìm đầu trụ | 912 |
| Bu lông chìm đầu bằng | 7991 |
| Vòng đệm phẳng | 125A |
| Vòng đệm vênh | 127B |
5.2. Vật liệu và cấp bền
Yếu tố quyết định khả năng chịu lực.
Trong hệ mét, bu lông thường tuân theo ISO 898-1, có các cấp: 4.6, 5.6, 8.8, 10.9.
Ví dụ: cấp 8.8 có giới hạn chảy 640 MPa, kéo đứt 800 MPa.
Trong hệ inch, cấp bền được quy định sẵn:
- A307 ≈ cấp thấp
- A325 ≈ trung bình – cao
- A490 ≈ rất cao
5.3. Lớp mạ và xử lý bề mặt
Bu lông và đai ốc thường được mạ để chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
Các quy chuẩn phổ biến:
- A123/A153: Mạ kẽm nhúng nóng
- B633: Mạ điện phân
- ISO 10684: Mạ cho bu lông cấp bền cao
Ví dụ:
Bu lông M20x100, theo tiêu chuẩn DIN, cấp 8.8, mạ theo quy chuẩn Mỹ → đủ ba yếu tố kỹ thuật quan trọng.
👉 [Link: Bu lông mạ kẽm nhúng nóng]

6. Ví dụ thực tế: Giải mã một yêu cầu bu lông
Yêu cầu:
Bu lông M16x100, 931, cấp bền 8.8, mạ nhúng nóng theo quy chuẩn Mỹ.
Phân tích:
- M16x100: Đường kính 16mm, dài 100mm
- 931: Bu lông lục giác ren lửng
- Cấp bền 8.8: Theo ISO 898-1
- Mạ kẽm: Theo tiêu chuẩn mạ nhúng nóng của Hoa Kỳ
Khi đặt hàng, cần kiểm tra đủ cả hình dạng – cấp bền – lớp mạ để đảm bảo đúng kỹ thuật và nghiệm thu công trình.

NT Việt Nam – Cung ứng vật tư xây dựng chất lượng cao cho mọi công trình
Thi công xây dựng hiện đại đòi hỏi vật tư đạt độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng chịu tải ổn định. NT Việt Nam mang đến giải pháp toàn diện cho mọi hạng mục:
- Bu lông – Đinh hàn – Ty ren – Đai ốc – Bu lông neo: Cung cấp đa dạng chủng loại và kích thước, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, phù hợp cho công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, nhà thép tiền chế.
- Phụ kiện cơ khí và kết cấu thép: Phân phối vật tư cho ngành cơ khí, đóng tàu, sản xuất công nghiệp giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí vận hành và nâng cao tuổi thọ công trình.
- Dịch vụ giao hàng nhanh – Hỗ trợ kỹ thuật: NT Việt Nam có hệ thống kho hàng lớn tại TP.HCM, giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn lựa chọn vật tư phù hợp từng loại công trình.
💬 Đang tìm phụ kiện liên kết, bu lông cho công trình?
📞 Liên hệ NT Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp chuẩn kỹ thuật – giá tốt – giao hàng nhanh!
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG NT VIỆT NAM

Hotline/Zalo: 0906 836 754
Email: ntvietnam.vattuxaydung@gmail.com
Website: https://congnghiepvietnam.net/
