Báo Giá Bu Lông Neo 2024 – Tập Đoàn Năm Châu

Công Nghiệp Việt Nam • 17/12/2024

 

Tập Đoàn Năm Châu cập nhật báo giá bulong neo (bulong móng) mới nhất 2024. Tập Đoàn Năm Châu cung cấp bu lông móng, bu lông neo uy tín, giá cả cạnh tranh. Tập Đoàn Năm Châu xin được gửi đến quý khách hàng có như cầu báo giá bulong neo 2024.

  • Bulong neo hay bulong móng là một chi tiết quan trọng dùng để cố định các kết cấu, đặc biệt là kết cấu thép, gắn chặt vào xi măng. Nó được sử dụng nhiều trong thi công hệ thống điện, trạm biến áp, hệ thống nhà xưởng, nhà máy, nhà thép kết cấu của mọi công trình.

Các chủng loại bu lông neo thông dụng trên thị trường:

Đa dạng chủng loại: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại bu lông neo với kích thước, chủng loại, vật liệu phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu thi công, bao gồm:

Bu lông neo L (L bolt)

Bu lông neo L có tên khác là bu lông chữ L, bu lông móng, bu lông neo chân cột, bu lông móng cẩu tháp, bu lông móng trụ đèn. Được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thi công xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống điện, trạm biến áp, nhà máy năng lượng điện mặt trời…Mục đích chính là để cố định các kết cấu thép, siết chặt vào bê tông.

Bu Lông Neo L
Bu Lông Neo L

Bu lông neo J (J bolt)

Bulong neo J, một loại bulông với một đầu cong tạo thành hình J, phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là để neo giữ các đường ống nước hoặc kết nối móng và cột đèn. Điều này là do ứng dụng rộng rãi của nó trong cuộc sống hàng ngày, làm cho việc chọn lựa đơn vị sản xuất và phân phối tin cậy trở nên vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Bu Lông Neo J
Bu Lông Neo J

Bu lông neo I (I bolt)

Bulong neo i có tên khác là bulong neo thẳng, bu lông móng, bu lông neo chân cột, bu lông móng cẩu tháp, bu lông móng trụ đèn. Được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thi công xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống điện, trạm biến áp, nhà máy năng lượng điện mặt trời…Mục đích chính là để cố định các kết cấu thép, siết chặt vào bê tông.

Bu Lông Neo I
Bu Lông Neo I

Bu lông neo U (U bolt)

Bulong neo u có tên khác là bulong u, cùm u, bu lông neo chân cột, bu lông móng cẩu tháp, bu lông móng trụ đèn. Được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thi công xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống điện, trạm biến áp, nhà máy năng lượng điện mặt trời…Mục đích chính là để cố định các kết cấu thép, siết chặt vào bê tông.

 

Quy trình sản xuất bu lông neo Tập Đoàn Năm Châu

Quy trình sản xuất bu lông neo Tập Đoàn Năm Châu được thực hiện theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt chuẩn:

  1. Kiểm tra nguyên liệu: Nguyên liệu thép được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học, độ bền kéo, độ dẻo dai,… đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất.
  2. Gia công nguyên liệu: Thép được cắt, cán, tiện, phay,… thành các kích thước, hình dạng theo yêu cầu thiết kế.
  3. Tạo ren: Ren được tạo ra trên thân bu lông bằng máy tiện chuyên dụng, đảm bảo độ chính xác cao và độ bền chắc.
  4. Xử lý bề mặt: Bề mặt bu lông được phủ một lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện hóa để chống gỉ sét, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

 

Xưởng Bu Lông Năm Châu
Xưởng Bu Lông Năm Châu

Ứng dụng của bu lông neo trong xây dựng:

Bu lông neo Tập Đoàn Năm Châu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, bao gồm:

  • Liên kết kết cấu chính: Bu lông neo được sử dụng để liên kết các dầm, cột, sàn, tường trong nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu cống, bến tàu,… đảm bảo khả năng chịu tải trọng cao và an toàn cho công trình.
  • Lắp đặt máy móc, thiết bị: Bu lông neo được sử dụng để cố định các máy móc, thiết bị nặng trong nhà máy, xưởng sản xuất, giúp giảm rung chấn và tiếng ồn trong quá trình vận hành.
  • Cố định bệ đỡ, lan can, khung nhà thép tiền chế: Bu lông neo giúp tạo liên kết chắc chắn cho các kết cấu phụ, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình.
  • Sửa chữa, cải tạo công trình: Bu lông neo được sử dụng để kết nối các kết cấu cũ với mới, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình.
  • Ghép nối các cấu kiện bê tông cốt thép: Bu lông neo giúp liên kết các tấm bê tông cốt thép lại với nhau, tạo thành một khối thống nhất, tăng cường khả năng chịu lực cho công trình.
  • Lắp đặt hệ thống điện, nước: Bu lông neo được sử dụng để cố định các đường ống, hệ thống điện, nước trên tường, trần nhà hoặc các kết cấu khác.
Ứng Dụng Bu Lông Neo
Ứng Dụng Bu Lông Neo

Lý do nên lựa chọn bu lông móng Tập Đoàn Năm Châu

  1. Uy tín và kinh nghiệm lâu năm
  2. Sản phẩm đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu
  3. Chất lượng đảm bảo
  4. Giá cả cạnh tranh
  5. Dịch vụ chuyên nghiệp
  6. Giao hàng toàn quốc
  7. Chính sách bảo hành uy tín

THAM KHẢO GIÁ BU LÔNG TỪ TẬP ĐOÀN NĂM CHÂU

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M12
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M12 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M12x400 cây       16,020
2  M12x450 cây       18,023
3 M12x500 cây       20,025
4 M12x550 cây       22,028
5 M12x600 cây       24,030
6 M12x650 cây       26,033
7 M12x700 cây       28,035
8 M12x750 cây       30,038
9 M12x800 cây       32,040
10 M12x850 cây       34,043
11 M12x900 cây       36,045
12 M12x950 cây       38,048
13 M12x1000 cây       40,050
14 M12x1100 cây       44,055
15 M12x1200 cây       48,060
16 M12x1300 cây       52,065
17 M12x1500 cây       60,075
18 M12x2000 cây       80,100
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M14
STT QUY CÁCH BULONG NEO M14 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M14x400 cây       21,600
2 M14x450 cây       24,300
3 M14x500 cây       27,000
4 M14x550 cây       29,700
5 M14x600 cây       32,400
6 M14x650 cây       35,100
7 M14x700 cây       37,800
8 M14x750 cây       40,500
9 M14x800 cây       43,200
10 M14x850 cây       45,900
11 M14x900 cây       48,600
12  M14x950 cây       51,300
13 M14x1000 cây       54,000
14 M14x1100 cây       59,400
15 M14x1200 cây       64,800
16 M14x1300 cây       70,200
17 M14x1500 cây       81,000
18 M14x2000 cây     108,000
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M16
STT QUY CÁCH BULONG NEO M16 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M16x400 cây       28,260
2 M16x450 cây       31,793
3 M16x500 cây       35,325
4 M16x550 cây       38,858
5 M16x600 cây       42,390
6 M16x650 cây       45,923
7 M16x700 cây       49,455
8 M16x750 cây       52,988
9 M16x800 cây       56,520
10 M16x850 cây       60,053
11 M16x900 cây       63,585
12 M16x950 cây       67,118
13 M16x1000 cây       70,650
14 M16x1100 cây       77,715
15 M16x1200 cây       84,780
16 M16x1300 cây       91,845
17 M16x1500 cây     105,975
18 M16x2000 cây     141,300
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M18
STT QUY CÁCH BULONG NEO ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M18x400 cây       35,820
2 M18x450 cây       40,298
3 M18x500 cây       44,775
4 M18x550 cây       49,253
5 M18x600 cây       53,730
6 M18x650 cây       58,208
7 M18x700 cây       62,685
8 M18x750 cây       67,163
9 M18x800 cây       71,640
10 M18x850 cây       76,118
11 M18x900 cây       80,595
12 M18x950 cây       85,073
13 M18x1000 cây       89,550
14 M18x1100 cây       98,505
15 M18x1200 cây     107,460
16 M18x1300 cây     116,415
17 M18x1500 cây     134,325
18 M18x2000 cây     179,100
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M20
STT QUY CÁCH BULONG NEO ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M20x400 cây       44,280
2 M20x450 cây       49,815
3 M20x500 cây       55,350
4 M20x550 cây       60,885
5 M20x600 cây       66,420
6 M20x650 cây       71,955
7 M20x700 cây       77,490
8 M20x750 cây       83,025
9 M20x800 cây       88,560
10 M20x850 cây       94,095
11 M20x900 cây       99,630
12 M20x950 cây     105,165
13 M20x1000 cây     110,700
14 M20x1100 cây     121,770
15 M20x1200 cây     132,840
16 M20x1300 cây     143,910
17 M20x1500 cây     166,050
18 M20x2000 cây     221,400
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M22
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M22x400 cây       53,640
2 M22x450 cây       60,345
3 M22x500 cây       67,050
4 M22x550 cây       73,755
5 M22x600 cây       80,460
6 M22x650 cây       87,165
7 M22x700 cây       93,870
8 M22x750 cây     100,575
9 M22x800 cây     107,280
10 M22x850 cây     113,985
11 M22x900 cây     120,690
12 M22x950 cây     127,395
13 M22x1000 cây     134,100
14 M22x1100 cây     147,510
15 M22x1200 cây     160,920
16 M22x1300 cây     174,330
17 M22x1500 cây     201,150
18 M22x2000 cây     268,200
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M24
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M24x400 cây       63,720
2 M24x450 cây       71,685
3 M24x500 cây       79,650
4 M24x550 cây       87,615
5 M24x600 cây       95,580
6 M24x650 cây     103,545
7 M24x700 cây     111,510
8 M24x750 cây     119,475
9 M24x800 cây     127,440
10 M24x850 cây     135,405
11 M24x900 cây     143,370
12 M24x950 cây     151,335
13 M24x1000 cây     159,300
14  M24x1100 cây     175,230
15 M24x1200 cây     191,160
16 M24x1300 cây     207,090
17 M24x1500 cây     238,950
18 M24x2000 cây     318,600
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M27
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M27 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M27x400 cây       80,820
2 M27x450 cây       90,923
3 M27x500 cây     101,025
4 M27x550 cây     111,128
5 M27x600 cây     121,230
6 M27x650 cây     131,333
7 M27x700 cây     141,435
8 M27x750 cây     151,538
9 M27x800 cây     161,640
10 M27x850 cây     171,743
11 M27x900 cây     181,845
12 M27x950 cây     191,948
13 M27x1000 cây     202,050
14 M27x1100 cây     222,255
15 M27x1200 cây     242,460
16 M27x1300 cây     262,665
17 M27x1500 cây     303,075
18 M27x2000 cây     404,100
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M30
STT Quy cách Bu lông neo M30 Đơn vị tính Đơn giá
1 M30x400 cây       99,720
2 M30x450 cây     112,185
3 M30x500 cây     124,650
4 M30x550 cây     137,115
5 M30x600 cây     149,580
6 M30x650 cây     162,045
7 M30x700 cây     174,510
8 M30x750 cây     186,975
9 M30x800 cây     199,440
10 M30x850 cây     211,905
11 M30x900 cây     224,370
12 M30x950 cây     236,835
13 M30x1000 cây     249,300
14 M30x1100 cây     274,230
15 M30x1200 cây     299,160
16 M30x1300 cây     324,090
17 M30x1500 cây     373,950
18 M30x2000 cây     498,600
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M33
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M33 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M33x400 cây     120,780
2 M33x450 cây     135,878
3 M33x500 cây     150,975
4 M33x550 cây     166,073
5 M33x600 cây     181,170
6 M33x650 cây     196,268
7 M33x700 cây     211,365
8 M33x750 cây     226,463
9 M33x800 cây     241,560
10 M33x850 cây     256,658
11 M33x900 cây     271,755
12 M33x950 cây     286,853
13 M33x1000 cây     301,950
14 M33x1100 cây     332,145
15 M33x1200 cây     362,340
16 M33x1300 cây     392,535
17 M33x1500 cây     452,925
18 M33x2000 cây     603,900
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M36
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M36 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M36x400 cây     143,820
2 M36x450 cây     161,798
3 M36x500 cây     179,775
4 M36x550 cây     197,753
5 M36x600 cây     215,730
6 M36x650 cây     233,708
7 M36x700 cây     251,685
8 M36x750 cây     269,663
9 M36x800 cây     287,640
10 M36x850 cây     305,618
11 M36x900 cây     323,595
12 M36x950 cây     341,573
13 M36x1000 cây     359,550
14 M36x1100 cây     395,505
15 M36x1200 cây     431,460
16 M36x1300 cây     467,415
17 M36x1500 cây     539,325
18 M36x2000 cây     719,100
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M39
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M39 ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
1 M39x400 Bộ     400,099
2 M39x450 Bộ     411,473
3 M39x500 Bộ     423,846
4 M39x550 Bộ     434,219
5 M39x600 Bộ     544,592
6 M39x650 Bộ     554,966
7 M39x700 Bộ     565,339
8 M39x750 Bộ     675,712
9 M39x800 Bộ     606,085
10 M39x850 Bộ     606,458
11 M39x900 Bộ     616,832
12 M39x950 Bộ     627,205
13 M39x1000 Bộ     737,578
14 M39x1100 Bộ     748,325
15 M39x1200 Bộ     769,071
16 M39x1300 Bộ     809,817
17 M39x1500 Bộ     921,310
18 M39x2000 Bộ     905,043
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M42
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M42 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M42x400 cây     195,660
2 M42x450 cây     220,118
3 M42x500 cây     244,575
4 M42x550 cây     269,033
5 M42x600 cây     293,490
6 M42x650 cây     317,948
7 M42x700 cây     342,405
8 M42x750 cây     366,863
9 M42x800 cây     391,320
10 M42x850 cây     415,778
11 M42x900 cây     440,235
12 M42x950 cây     464,693
13 M42x1000 cây     489,150
14 M42x1100 cây     538,065
15 M42x1200 cây     586,980
16 M42x1300 cây     635,895
17 M42x1500 cây     733,725
18 M42x2000 cây     978,300
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M45
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M45 ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
1 M45x400 Bộ     470,580
2 M45x450 Bộ     480,018
3 M45x500 Bộ     490,456
4 M45x550 Bộ     510,894
5 M45x600 Bộ     520,333
6 M45x650 Bộ     540,771
7 M45x700 Bộ     550,209
8 M45x750 Bộ     670,647
9 M45x800 Bộ     680,086
10 M45x850 Bộ     600,524
11 M45x900 Bộ     610,962
12 M45x950 Bộ     720,400
13 M45x1000 Bộ     740,839
14 M45x1100 Bộ     770,715
15 M45x1200 Bộ     800,592
16 M45x1300 Bộ     930,468
17 M45x1500 Bộ     980,221
18 M45x2000 Bộ     1020,402
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M48
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M48 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M48x400 cây      255,600
2 M48x450 cây      287,550
3 M48x500 cây      319,500
4 M48x550 cây      351,450
5 M48x600 cây      383,400
6 M48x650 cây      415,350
7 M48x700 cây      447,300
8 M48x750 cây      479,250
9 M48x800 cây      511,200
10 M48x850 cây      543,150
11 M48x900 cây      575,100
12 M48x950 cây      607,050
13 M48x1000 cây      639,000
14 M48x1100 cây      702,900
15 M48x1200 cây      766,800
16 M48x1300 cây      830,700
17 M48x1500 cây      958,500
18 M48x2000 cây   1,278,000
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M52
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M52 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M52x400 Bộ     559,936
2 M52x450 Bộ     579,928
3 M52x500 Bộ     599,920
4 M52x550 Bộ     619,912
5 M52x600 Bộ     639,904
6 M52x650 Bộ     759,896
7 M52x700 Bộ     779,888
8 M52x750 Bộ     799,880
9 M52x800 Bộ     819,872
10 M52x850 Bộ     839,864
11 M52x900 Bộ     959,856
12 M52x950 Bộ     979,848
13 M52x1000 Bộ     1099,840
14 M52x1100 Bộ     1139,824
15 M52x1200 Bộ     1279,808
16 M52x1300 Bộ     519,792
17 M52x1500 Bộ     559,776
18 M52x2000 Bộ     599,760
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M56
STT QUY CÁCH BU LÔNG NEO M56 ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 M56x400 Bộ       585,472
2 M56x450 Bộ       508,656
3 M56x500 Bộ       531,840
4 M56x550 Bộ       555,024
5 M56x600 Bộ       578,208
6 M56x650 Bộ       601,392
7 M56x700 Bộ       624,576
8 M56x750 Bộ       647,760
9 M56x800 Bộ       670,944
10 M56x850 Bộ       794,128
11 M56x900 Bộ       817,312
12 M56x950 Bộ       840,496
13 M56x1000 Bộ       863,680
14 M56x1100 Bộ       910,048
15 M56x1200 Bộ       956,416
16 M56x1300 Bộ    1002,784
17 M56x1500 Bộ     1049,152
18 M56x2000 Bộ     1095,520

GIAO HÀNG LINH ĐỘNG MIỄN PHÍ TẬN CÔNG TRÌNH, CAM KẾT ĐỔI TRẢ HÀNG NẾU DO LỖI KỸ THUẬT

Cam kết sản phẩm đạt chuẩn chất lượng. Nhận đơn hàng số lượng lớn từ 500kg trở lên. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ, giấy tờ xuất xưởng.

LIÊN HỆ (HOTLINE/ZALO): 0707 872 049

Originally posted 2024-06-20 15:56:19.

Chia sẻ bài viết: